Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ qua


laisser passer; passer sur; passer outre à; négliger; passer l'éponge sur; pardonner
Bỏ qua những sai lầm
laisser passer des erreurs
Bỏ qua một khuyết điểm
passer sur une faute
Bỏ qua lời phê bình
passer outre à la critique
Bỏ qua những lời xúc phạm
négliger les injures
Bỏ qua sự vụng về đó
passer l'éponge sur cette maladresse
Tôi đã sai lầm, xin anh bỏ qua
j'ai eu tort, vous voudriez bien me le pardonner
sans passer par
Bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa
sans passer par le stade de développement capitaliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.